sặc tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặc tiết+
- (thông tục) như sặc máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặc tiết"
- Những từ có chứa "sặc tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 434